








Items
|
ACF100
|
Sức chứa
Template Capacity
|
1.000 đấu vân tay (1.000 người); 1,000 Fingers (1,000 users);
|
Dung lượng giao dịch
Log Capacity
|
1 triệu lần (1,000,000 Events);
|
Thẻ hỗ trợ
Cards Supported
|
125 KHz Proximity Card; 13.56 MHz Smart Card
|
Chế độ hoạt động
Operation Mode
|
Xác nhận vân tay, thẻ (Fingerprint, Card);
|
Kết nối
Communications
|
RS-485, Wiegand In & Out
|
Giao diện máy tính
PC Interface
|
WIFI (Standard)
|
Điều khiển khóa
Lock Control
|
02 cổng điều khiển khóa có motor hoặc 01 cổng điều khiển khóa điện
(2port Control Motor Lock or 1port Control EM/Strike/Deadbolt Lock)
|
Cảm biến vân tay
Fingerprint Sensor
|
Cảm biến độ phân giải 500Dpi (500Dpi Optical Sensor);
|
Nhận dạng vân tay giả
Fake Fingerprint Detection
|
Giấy, phim, cao su, silicon, v.v… (Paper, Film, Rubber, Silicon, etc)
|
Tỷ lệ lỗi
FRR / FAR
|
0.1% / 0.0001%
|
Nguồn cấp
Supply voltage
|
DC 12V ~ 24V
|
Môi trường hoạt động
Operation Environment
|
-20 ~50ºC / Lower than 90% RH (Non-condensing)
|
Kích thước
Dimension
|
68(W) X 138(H) X 37(D) mm
|


