
|
AR-821EF
(Đọc vân tay – Finger print)
|
AR-821EV
(Đọc tĩnh mạch – Finger vein)
|
Khoảng cách đọc / Active Distance
|
125KHz: 5~10cm; 13.56MHz: 2~7cm
|
|
Ngõ ra / Relay output
|
Khóa (1 lock relay);
|
|
Màn hình / LCD Panel
|
Không có; No
|
|
Vỏ máy / Housing material
|
Nhựa ABS + PC
|
|
Màu sắc / Color
|
Đen (Black);
|
|
Tỷ lệ đọc sai (FRR)
|
< 0.01%
|
< 0.0001% / < 0.01%
|
Dung lượng / Veinprint capacity
|
4,500 ~ 9,000 User (1 or 2 fingers per person)
|
1,000 ~ 2,000 User (1 or 2 fingers per person)
|
Tốc độ xác nhận / Auth. Speed (1:n)
|
0.8 sec.
|
1.1 sec
|
Kích thước / Dimension (mm)
|
151(L) x 81 (W) x 73(H)
|
|
Trọng lượng (gr)/ Weight
|
330 ±10
|
320 ±10
|