
Dung lượng
|
3.000 nhân sự;
|
Bộ nhớ
|
1.456 giao dịch;
|
Điện áp
|
10~24VDC;
|
Công suất
|
< 3W;
|
Giao diện
|
RS-485;
|
Tốc độ truyền dữ liệu
|
9600bps (N, 8, 1)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20ºC ~ +60ºC;
|
Ngõ vào
|
02 nút thoát (Egress – R.T.E.), 02 cảm biến cửa (door contact), 02 ngõ chống gỡ máy (housing open detection), 02 ngõ dự phòng;
|
Ngõ ra relay
|
02 ngõ điều khiển khóa, 01 ngõ báo động, 1 ngõ ra dự phòng;
|
Ngõ Wiegand
|
02 ngõ đầu đọc phụ;
|
Chống truy cập ngược
|
Có (anti-pass back);
|
Vùng thời gian
|
63;
|
Kích thước
|
111(L) x 130(W) x 20(H) (mm);
|
Trọng lượng (gr)
|
170 ±10;
|
Ngắt DIP
|
4 (Node ID
|
