
















Items
|
VIRDI 4000
|
CPU
|
32 Bit RISC CPU
|
Mẫu vân tay
Template Capacity
|
22,000 mẫu
|
Dung lượng sự kiện
Event Log Data
|
55,000
|
Dung lượng mẫu
Template Size
|
400 byte/mẫu (400 bytes per template)
|
Màn hình tinh thể lỏng
LCD Display
|
Ma trận 128 x 64 (128 X 64 graphic display LCD)
|
Kết nối
Communications
|
TCP/IP, 2 RS-232C, 1 Wiegand, 1 RS-485
|
Ngõ ra điện thoại cửa
Door Phone Interface
|
Yes
|
Điều khiển khóa
Lock Control
|
02 cổng cho khóa có mô tơ hoặc 01 cổng cho khóa điện tử (2 ports control motor lock or 1 port control EM/Strike/Deadbolt lock)
|
Điện năng tiêu thụ
Power Consumption
|
Max DC 12V ~ 24V / 450mA
|
Môi trường
Operation Environment
|
-20 ~ +50C / Lower than 90% RH (Non-condensing)
|
Kiểu cảm biến
Sensor Type
|
Quang học (Optical)
|
Diện tích cảm biến
Sensing Area
|
13 X 15 mm
|
Độ phân giải
Resolution
|
500 dpi
|
Tốc độ xác nhận
Verification (1:1) Time
|
< 0.5 sec
|
Tốc độ đọc
Identification (1:N) Time
|
< 1 sec
|
Tỷ lệ sai
FRR / FAR
|
0.1% / 0.0001%
|
Ứng dụng
Available S/W
|
Chấm công, kiểm soát cửa (Access control, Time & Attendance)
|
Kích thước
Dimension
|
181mm (W) x 109mm (H) x 47mm (D)
|

